luyện kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyện kim+
- Metallurgy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện kim"
- Những từ có chứa "luyện kim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 400